Tổng quan
Thư viện
Vận hành

ĐỘNG CƠ 3.5VVT-i
Động cơ 3.5 VVT-i kép mang đến cho Alphard khả năng vận hành mạnh mẽ vượt trội trên mọi hành trình.
HỘP SỐ
Cụm điều khiển bọc da ốp gỗ sang trọng được tích hợp các nút bấm lựa chọn chế độ vận hành và ngăn đựng đồ tiện ích. Tay nắm cần số ốp gỗ và viền mạ bạc tinh tế tạo cảm giác thoải mái khi sử dụng
GƯƠNG CHIẾU HẬU
Gương chiếu hậu toàn cảnh mang đến tầm nhìn rộng hơn, hình ảnh chân thực hơn, chống bám nước, chống lóa sáng, nâng cao tính năng an toàn cho người láiAn toàn

KIỂM SOÁT AN TOÀN TUYỆT ĐỐI
Alphard là lựa chọn tuyệt hảo cho những trải nghiệm thượng lưu nhưng vẫn đảm bảo độ an toàn tối ưu với trang bị hệ thống 7 túi khí
CẢM BIẾN CẢM BIẾN
Với các cảm biến hỗ trợ xung quanh xe, việc đỗ xe trở nên dễ dàng, an toàn và thuận tiện hơn rất nhiều.
HỆ THỐNG VSC
Hệ thống VSC giúp giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe đặc biệt trên các cung đường trơn trượt hay khi vào cua gấp bằng cách kiểm soát công suất của động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng phần của xe.Thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
||
Động cơ xăng | Loại động cơ |
|
|
Số xy lanh |
|
||
Loại nhiên liệu |
|
||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
||
Hộp số |
|
||
Hệ thống treo | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
|
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
||
Lốp dự phòng |
|
||
Phanh | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
|
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
||
Kết hợp (L/100km) |
|
Tay lái | Loại tay lái |
|
|
Chất liệu |
|
||
Sưởi vô lăng |
|
||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
||
Điều chỉnh |
|
||
Gương chiếu hậu trong |
|
||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
|
|
Đèn báo Eco |
|
||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
||
Hệ thống âm thanh | Màn hình giải trí trung tâm |
|
|
Số loa |
|
||
Cổng kết nối USB |
|
||
Kết nối Bluetooth |
|
||
Hệ thống giải trí hàng ghế sau |
|
||
Hệ thống điều hòa |
|
||
Rèm che nắng kính sau |
|
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
|
Đèn chiếu xa |
|
||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
||
Tự động bật/tắt |
|
||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
|
||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
||
Đèn báo phanh trên cao |
|
||
Đèn sương mù | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
|
|
Chức năng gập điện |
|
||
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
||
Màu |
|
||
Bộ nhớ vị trí |
|
||
Chức năng sấy gương |
|
||
Gạt mưa | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Kính | Kính chắn gió |
|
|
Kính góc trước |
|
||
Kính hai bên hàng ghế trước |
|
||
Kính hai bên hàng ghế thứ 2 |
|
||
Kính hai bên hàng ghế thứ 3 |
|
||
Kính phía sau |
|
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
|
||
Chức năng mở cửa thông minh |
|
||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
||
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu |
|
||
Cửa bên điều khiển điện |
|
||
Cửa hậu điều khiển điện |
|
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) | Cảnh báo tiền va chạm (PCS) |
|
|
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) |
|
||
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) |
|
||
Đèn chiếu xa tự động (AHB) |
|
||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
|
||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS) |
|
||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
|
||
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
|
||
Camera lùi |
|
||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Góc trước |
|
||
Góc sau |
|