Tổng quan
Thư viện
Ngoại thất
THIẾT KẾ GIÀU CẢM XÚC
Toyota Vios mới với thiết kế giàu cảm xúc và công nghệ an toàn đạt chuẩn 5 sao sẽ là nguồn cảm hứng bất tận cho bạn khám phá mọi cung đường.

Nội thất
TRUYỀN CẢM HỨNG TỪ TIỆN NGHI VÀ THOẢI MÁI
Toyota Vios không gian nội thất tinh tế, sang trọng với ngôn ngữ thiết kế hiện đại. Bảng điều khiển trung tâm với điểm nhấn là những đường mạ bạc liền mạch theo dạng dòng thác chảy từ trên xuống.

Vận hành

Hộp số
Hộp số sàn 5 cấp giúp Toyota Vios MT tiết kiệm nhiên liệu khi lưu thông qua nhiều địa hình khác nhau. Bảo trì thường ít tốn kém chi phí hơn và kiểm soát xe tốt nhất có thể.
Vận hành
Vios dùng trợ lực lái điện, với hệ thống treo trước/sau độc lập MacPherson/dầm xoắn kết hợp cùng bộ lốp dày 185/60R15 mang tới khả năng di chuyển mượt mà vượt qua được các cung đường xấu cực kỳ êm ái.
Động cơ
Động cơ Vios 2NR-FE (1.5L) mới được trang bị hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép VVT-I mang lại hiệu suất vận hành cao ở mọi địa hình, cho phép tăng tốc êm ái giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và gia tăng tuổi thọ cho động cơ
Thiết kế khí động học
Thiết kế khí động học giúp tối ưu các khí động, khắc phục các lực cản lên xe, giúp xe vận hành "trơn tru" đồng thời tăng tính ổn định khi đang di chuyển xe ở tốc độ cao để đảm bảo an toàn cho người láiAn toàn

Kiểm soát lực kéo
TRC kiểm soát công suất động cơ và phanh các bánh xe dẫn động giúp xe khởi hành và tăng tốc trên đường trơn trượt.
Cảm biến
Khách hàng sử dụng Toyota Vios hoàn toàn yên tâm khi vận hành dù trong không gian nhiều chướng ngại vật
Phân phối lực phanh điện tử
EBD phân bổ lực phanh hợp lý đến các bánh xe giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.
Hệ thống trống bó cứng phanh
ABS giúp các bánh xe không bị bó cứng khi phanh gấp hay phanh trên đường trơn trượt, đảm bảo an toàn cho người lái xe và hành khách ngồi trên xe.
Khởi hành ngang dốc
HAC tự động phanh các bánh xe trong vòng 3 giây giúp xe không bị trôi, khi người lái chuyển từ bàn đạp phanh sang bàn đạp ga để đang khởi hàng ngang dốc.Thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) | 4425 x 1730 x 1475 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) | 1895 x 1420 x 1205 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1460/1445 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 135 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1105 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2NR-FE (1.5L) |
Số xy lanh | 4 | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |
Tỉ số nén | 11.5 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (79)107@ 6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 140/4200 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | Không có/Without | |
Hệ thống treo | Trước Mc Pherson/Mc Pherson Struts Sau Thanh xoắn/Torsion beam |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Bọc da/leather | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh/Audio switch | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt | |
Lẫy chuyển số | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Analog |
Đèn báo chế độ Eco | Không có/Without | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Không có/Without | |
Chức năng báo vị trí cần số | Không có/Without | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Không có/Without |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
|
Đèn chiếu xa |
|
||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
||
Hệ thống rửa đèn |
|
||
Tự động bật/tắt |
|
||
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động |
|
||
Đèn pha tự động |
|
||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
||
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
|
||
Cụm đèn sau | Đèn vị trí |
|
|
Đèn phanh |
|
||
Đèn báo rẽ |
|
||
Đèn lùi |
|
||
Đèn báo phanh trên cao |
|
||
Đèn sương mù | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
|
|
Chức năng gập điện |
|
||
Tích hợp đèn chào mừng |
|
||
Màu |
|
||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
|
||
Bộ nhớ vị trí |
|
||
Chức năng sấy gương |
|
||
Chức năng chống bám nước |
|
||
Chức năng chống chói tự động |
|
||
Gạt mưa | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Chức năng sấy kính sau |
|
||
Ăng ten |
|
||
Tay nắm cửa ngoài |
|
||
Bộ quây xe thể thao |
|
||
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Lưới tản nhiệt |
|
||
Cánh hướng gió sau |
|
||
Chắn bùn |
|
||
Ống xả kép |
|
||
Thanh đỡ nóc xe |
|
Rèm che nắng kính sau |
|
||
Rèm che nắng cửa sau |
|
||
Hệ thống điều hòa |
|
||
Cửa gió sau |
|
||
Hộp làm mát |
|
||
Hệ thống âm thanh | Màn hình |
|
|
Số loa |
|
||
Cổng kết nối AUX |
|
||
Cổng kết nối USB |
|
||
Kết nối Bluetooth |
|
||
Điều khiển giọng nói |
|
||
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau |
|
||
Kết nối wifi |
|
||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
|
||
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity |
|
||
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
|
||
Khóa cửa điện |
|
||
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
||
Hệ thống dẫn đường |
|
||
Hiển thị thông tin trên kính lái |
|
||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
||
Cốp điều khiển điện |
|
||
Hệ thống sạc không dây |
|
||
Ga tự động |
|
||
Hệ thống theo dõi áp suất lốp |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
|
||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) |
|
||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
|
||
Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS) |
|
||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
|
||
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
|
||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi |
|
||
Camera lùi |
|
||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Góc trước |
|
||
Góc sau |
|